-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thép hình I400 – Bảng giá tốt nhất tại < Mạnh Hải Steel [2024]
Thép Mạnh Hải chuyên cung cấp các loại thép I400 (thép hình I400, thép chữ I400) chất lượng của các thương hiệu thép uy tín của Việt Nam như Hoa Sen, Hoà Phát… hoặc được nhập khẩu từ châu Âu, Hàn Quốc, Trung Quốc… Thép I400x200x8x13 có trọng lượng 66kg/m.
Kích thước, trọng lượng thép I H các tiêu chuẩn thông dụng
Kích thước thép I H thông dụng trên thị trường là theo tiêu chuẩn Nhật bản JIS G3192:2014 và tiêu chuẩn Việt Nam tương đương TCVN 7571-15: 2017 (dựa trên tiêu chuẩn JIS G3192). Ngoài ra có các tiêu chuẩn Hàn quốc KSD 3502:2016, GB/T 11263-2008, GB 706-2008 (Quy cách kích thước thép I H)
Thép có hình chữ I, chiều cao H (100mm÷900mm), chiều rộng cánh B beam (50mm÷900mm). Cạnh có góc uốn côn, phân biệt với thép hình chữ H. Các kích thước thông dụng I100, I150, I175, I200, I250.
H: chiều cao bụng; B: cạnh; T1: chiều dày bụng; T2: chiều dày cánh; R1: bán kính góc uốn ở bụng; R2: Bán kính góc uốn ở cạnh. S: diện tính mặt cắt.
No. | H(mm) | B(mm) | T1(mm) | T2(mm) | R1(mm) | R2(mm) | S(cm2) | Kg/m | Kg/m | Standard | |||
1 | 100 | x | 50 | x | 4,5 | x | 6,8 | 7 | 3,5 | 10,91 | 8,6 | 8,6 | JIS G3192/TCVN 7571 |
2 | 100 | x | 55 | x | 4,5 | x | 7,2 | 7 | 2,5 | 12,03 | 9,4 | 9,4 | JIS G3192/TCVN 7571 |
3 | 100 | x | 75 | x | 5 | x | 8 | 7 | 3,5 | 16,43 | 12,9 | 12,9 | JIS G3192/TCVN 7571 |
4 | 120 | x | 60 | x | 5 | x | 7,6 | 8 | 4 | 14,66 | 11,5 | 11,5 | JIS G3192/TCVN 7571 |
5 | 120 | x | 64 | x | 4,5 | x | 7,2 | 7,5 | 3 | 14,26 | 11,2 | 11,2 | JIS G3192/TCVN 7571 |
6 | 125 | x | 75 | x | 5,5 | x | 9,5 | 9 | 4,5 | 20,45 | 16,1 | 16,1 | JIS G3192/TCVN 7571 |
7 | 150 | x | 75 | x | 5,5 | x | 9,5 | 9 | 4,5 | 21,83 | 17,1 | 17,1 | JIS G3192/TCVN 7571 |
8 | 150 | x | 125 | x | 8,5 | x | 14 | 13 | 6,5 | 46,15 | 36,2 | 36,2 | JIS G3192/TCVN 7571 |
9 | 180 | x | 100 | x | 6 | x | 10 | 10 | 5 | 30,06 | 23,6 | 23,6 | JIS G3192/TCVN 7571 |
10 | 200 | x | 100 | x | 7 | x | 10 | 10 | 5 | 33,06 | 26 | 26 | JIS G3192/TCVN 7571 |
11 | 200 | x | 150 | x | 9 | x | 16 | 15 | 7,5 | 64,16 | 50,4 | 50,4 | JIS G3192/TCVN 7571 |
12 | 250 | x | 125 | x | 7,5 | x | 12,5 | 12 | 6 | 48,79 | 38,3 | 38,3 | JIS G3192/TCVN 7571 |
13 | 250 | x | 125 | x | 10 | x | 19 | 21 | 10,5 | 70,73 | 55,5 | 55,5 | JIS G3192/TCVN 7571 |
14 | 300 | x | 150 | x | 8 | x | 13 | 12 | 6 | 61,58 | 48,3 | 48,3 | JIS G3192/TCVN 7571 |
15 | 300 | x | 150 | x | 10 | x | 18,5 | 19 | 9,5 | 83,47 | 65,5 | 65,5 | JIS G3192/TCVN 7571 |
16 | 350 | x | 150 | x | 9 | x | 15 | 13 | 6,5 | 74,58 | 58,5 | 58,5 | JIS G3192/TCVN 7571 |
17 | 350 | x | 150 | x | 12 | x | 24 | 25 | 12,5 | 111,12 | 87,2 | 87,2 | JIS G3192/TCVN 7571 |
18 | 400 | x | 150 | x | 10 | x | 18 | 17 | 8,5 | 91,73 | 72 | 72 | JIS G3192/TCVN 7571 |
19 | 400 | x | 150 | x | 12,5 | x | 25 | 27 | 13,5 | 122,11 | 95,9 | 95,9 | JIS G3192/TCVN 7571 |
20 | 450 | x | 175 | x | 11 | x | 20 | 19 | 9,5 | 116,77 | 91,7 | 91,7 | JIS G3192/TCVN 7571 |
21 | 450 | x | 175 | x | 13 | x | 26 | 27 | 13,5 | 146,1 | 114,7 | 114,7 | JIS G3192/TCVN 7571 |
22 | 600 | x | 190 | x | 13 | x | 25 | 25 | 12,5 | 169,38 | 133 | 133 | JIS G3192/TCVN 7571 |
23 | 600 | x | 190 | x | 16 | x | 35 | 38 | 19 | 224,46 | 176,2 | 176,2 | JIS G3192/TCVN 7571 |
Các mác thép hình I, thành phần hóa học, cơ lý tính
Đây là các mác thép kết cấu thông dụng JIS G3101:2015 SS400 SS490 SS540; JIS G3106: 2015 SM400A SM400B SM400C SM490A SM490B SM490C SM490YA; JIS G3136: 2012 SN400A SN400B SN400C SN490A SN490B SN490C; KSD 3503:2018 SS275 SS315 SS410; KSD 3515: 2018 SM275A SM275B SM275C SM275D SM355A SM355B SM355C SM355D; ASMT A36; ASTM A572 Gr42 Gr50 Gr55 Gr60; TCVN 7571-16: 2017/2019 HSGS 400 490 540, HSWS 400A 400B 400C 490A 490B 490C 540A 540B 540C, HSBS 400A 400B 400C 490A 490B 490C.
Thép Mạnh Hải hiện tại nhà phân phối chính hãng thiết bị này với giá thành cạnh tranh nhất tại Việt Nam. hotline: 0969816326 mail: manhhaisteel@gmail.com