Giỏ hàng

Thép hình I200x100x5.5x8

Thương hiệu: AN KHÁNH - POSCO -TRUNG QUỐC
Liên hệ

Mô tả:

Kích thước, trọng lượng thép I H các tiêu chuẩn thông dụng

Kích thước thép I H thông dụng trên thị trường là theo tiêu chuẩn Nhật bản JIS G3192:2014 và tiêu chuẩn Việt Nam tương đương TCVN 7571-15: 2017 (dựa trên tiêu chuẩn JIS G3192). Ngoài ra có các tiêu chuẩn Hàn quốc KSD 3502:2016, GB/T 11263-2008, GB 706-2008

Thép Mạnh Hải hiện tại nhà phân phối chính hãng thiết bị này với giá thành cạnh tranh nhất tại Việt Nam. hotline: 0969816326 mail: manhhaisteel@gmail.com

Kích thước, trọng lượng thép I H các tiêu chuẩn thông dụng

Kích thước thép I H thông dụng trên thị trường là theo tiêu chuẩn Nhật bản JIS G3192:2014 và tiêu chuẩn Việt Nam tương đương TCVN 7571-15: 2017 (dựa trên tiêu chuẩn JIS G3192). Ngoài ra có các tiêu chuẩn Hàn quốc KSD 3502:2016, GB/T 11263-2008, GB 706-2008  (Quy cách kích thước thép I H)

Thép có hình chữ I, chiều cao H (100mm÷900mm), chiều rộng cánh B beam (50mm÷900mm). Cạnh có góc uốn côn, phân biệt với thép hình chữ H. Các kích thước thông dụng I100, I150, I175, I200, I250.

H: chiều cao bụng; B: cạnh; T1: chiều dày bụng; T2: chiều dày cánh; R1: bán kính góc uốn ở bụng; R2: Bán kính góc uốn ở cạnh. S: diện tính mặt cắt.

 

 

 

 

No. H(mm) B(mm) T1(mm) T2(mm) R1(mm) R2(mm) S(cm2) Kg/m Kg/m Standard
1 100 x 50 x 4,5 x 6,8 7 3,5 10,91 8,6 8,6 JIS G3192/TCVN 7571
2 100 x 55 x 4,5 x 7,2 7 2,5 12,03 9,4 9,4 JIS G3192/TCVN 7571
3 100 x 75 x 5 x 8 7 3,5 16,43 12,9 12,9 JIS G3192/TCVN 7571
4 120 x 60 x 5 x 7,6 8 4 14,66 11,5 11,5 JIS G3192/TCVN 7571
5 120 x 64 x 4,5 x 7,2 7,5 3 14,26 11,2 11,2 JIS G3192/TCVN 7571
6 125 x 75 x 5,5 x 9,5 9 4,5 20,45 16,1 16,1 JIS G3192/TCVN 7571
7 150 x 75 x 5,5 x 9,5 9 4,5 21,83 17,1 17,1 JIS G3192/TCVN 7571
8 150 x 125 x 8,5 x 14 13 6,5 46,15 36,2 36,2 JIS G3192/TCVN 7571
9 180 x 100 x 6 x 10 10 5 30,06 23,6 23,6 JIS G3192/TCVN 7571
10 200 x 100 x 7 x 10 10 5 33,06 26 26 JIS G3192/TCVN 7571
11 200 x 150 x 9 x 16 15 7,5 64,16 50,4 50,4 JIS G3192/TCVN 7571
12 250 x 125 x 7,5 x 12,5 12 6 48,79 38,3 38,3 JIS G3192/TCVN 7571
13 250 x 125 x 10 x 19 21 10,5 70,73 55,5 55,5 JIS G3192/TCVN 7571
14 300 x 150 x 8 x 13 12 6 61,58 48,3 48,3 JIS G3192/TCVN 7571
15 300 x 150 x 10 x 18,5 19 9,5 83,47 65,5 65,5 JIS G3192/TCVN 7571
16 350 x 150 x 9 x 15 13 6,5 74,58 58,5 58,5 JIS G3192/TCVN 7571
17 350 x 150 x 12 x 24 25 12,5 111,12 87,2 87,2 JIS G3192/TCVN 7571
18 400 x 150 x 10 x 18 17 8,5 91,73 72 72 JIS G3192/TCVN 7571
19 400 x 150 x 12,5 x 25 27 13,5 122,11 95,9 95,9 JIS G3192/TCVN 7571
20 450 x 175 x 11 x 20 19 9,5 116,77 91,7 91,7 JIS G3192/TCVN 7571
21 450 x 175 x 13 x 26 27 13,5 146,1 114,7 114,7 JIS G3192/TCVN 7571
22 600 x 190 x 13 x 25 25 12,5 169,38 133 133 JIS G3192/TCVN 7571
23 600 x 190 x 16 x 35 38 19 224,46 176,2 176,2 JIS G3192/TCVN 7571


 

Các mác thép hình I, thành phần hóa học, cơ lý tính

Đây là các mác thép kết cấu thông dụng JIS G3101:2015 SS400 SS490 SS540; JIS G3106: 2015 SM400A SM400B SM400C SM490A SM490B SM490C SM490YA; JIS G3136: 2012 SN400A SN400B SN400C SN490A SN490B SN490C; KSD 3503:2018 SS275 SS315 SS410; KSD 3515: 2018 SM275A  SM275B SM275C SM275D SM355A SM355B SM355C SM355D; ASMT A36; ASTM A572 Gr42 Gr50 Gr55 Gr60; TCVN 7571-16: 2017/2019 HSGS 400 490 540, HSWS 400A 400B 400C 490A 490B 490C 540A 540B 540C, HSBS 400A 400B 400C 490A 490B 490C.

 

Thép Mạnh Hải hiện tại nhà phân phối chính hãng thiết bị này với giá thành cạnh tranh nhất tại Việt Nam. hotline: 0969816326 mail: manhhaisteel@gmail.com

 

Phone KD1: 0968 410 236 Phone Hotline: 0969 816 326 Phone KD2: 0968 625 963 Phone KD3: 0975 620 098 Messenger