Giỏ hàng
Thép Hình I: So Sánh Các Thương Hiệu An Khánh, Trung Quốc, Đại Việt, Posco, Huyndai

Thép Hình I: So Sánh Các Thương Hiệu An Khánh, Trung Quốc, Đại Việt, Posco, Huyndai

Đăng bởi: Thép Mạnh Hải   |   16/06/2025

Thép hình I, với cấu trúc giống chữ "I" in hoa, là một trong những loại thép kết cấu quan trọng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, dầm cẩu, và các kết cấu chịu lực khác. Trên thị trường Việt Nam, có nhiều nhà cung cấp thép hình I, từ các thương hiệu nội địa đến các sản phẩm nhập khẩu. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về một số thương hiệu phổ biến như An Khánh, Trung Quốc, Đại Việt và Đa Hội.

Thép Hình I An Khánh

Thép hình I An Khánh là sản phẩm của Công ty Cổ phần Thép An Khánh, một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Sản phẩm của An Khánh được đánh giá cao về chất lượng, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), và TCVN (Việt Nam). Thép hình I An Khánh thường có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và kích thước đa dạng, phù hợp với nhiều loại công trình. Việc sản xuất trong nước cũng giúp đảm bảo nguồn cung ổn định và giá cả cạnh tranh hơn so với hàng nhập khẩu.

Thép Hình I Trung Quốc

Thép hình I nhập khẩu từ Trung Quốc chiếm một thị phần đáng kể tại Việt Nam nhờ sự đa dạng về chủng loại, kích thước và mức giá cạnh tranh. Các sản phẩm thép hình I Trung Quốc thường có nhiều lựa chọn về mác thép và tiêu chuẩn, đáp ứng được các yêu cầu khác nhau của dự án. Tuy nhiên, khi lựa chọn thép hình I Trung Quốc, người mua cần lưu ý đến nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn và tránh mua phải hàng kém chất lượng. Các nhà cung cấp uy tín sẽ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.

Thép Hình I Đại Việt

Thép hình I Đại Việt là một thương hiệu khác trong ngành thép Việt Nam, được biết đến với các sản phẩm thép xây dựng chất lượng. Thép hình I của Đại Việt cũng tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo độ chính xác về kích thước và tính đồng nhất về chất lượng. Thương hiệu này thường cung cấp các sản phẩm có tính ứng dụng cao, đáp ứng nhu cầu của các công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Thép Hình I Posco (Hàn Quốc)

  • Xuất xứ: Hàn Quốc, tập đoàn thép hàng đầu thế giới (Posco), có nhà máy tại Việt Nam (Posco SS Vina).
  • Đặc điểm:
    • Chất lượng vượt trội: Thép Posco nổi tiếng về chất lượng cao, độ bền kéo và độ dẻo dai tốt, khả năng chịu tải trọng lớn và ít biến dạng. Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ cán nóng hiện đại, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (SS400), ASTM, EN, KS, AS/NZS.
    • Đa dạng mác thép và quy cách: Bao gồm các mác SS400, A36, SM490A, SM490B, với nhiều kích thước từ nhỏ đến lớn (ví dụ: I100 đến I900 và hơn nữa). Trên thân thép thường có ký hiệu "Ps" hoặc "PY" để nhận diện.
    • Bề mặt: Thường có bề mặt xanh, ít gỉ sét.
  • Ưu điểm: Chất lượng cao, độ bền vượt trội, tuổi thọ công trình dài, đáng tin cậy cho các dự án trọng điểm, yêu cầu kỹ thuật cao. Thép Posco mạ kẽm có tuổi thọ lên đến 50 năm.
  • Nhược điểm: Giá thành thường cao hơn đáng kể so với thép nội địa và thép Trung Quốc.

Thép Hình I Hyundai (Huyndai Steel - Hàn Quốc)

  • Xuất xứ: Hàn Quốc, một trong những tập đoàn công nghiệp lớn của Hàn Quốc.
  • Đặc điểm:
    • Chất lượng cao: Thép Hyundai cũng là một sản phẩm nhập khẩu chất lượng cao từ Hàn Quốc, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S275, S235.
    • Độ bền và khả năng chịu lực tốt: Được đánh giá cao về khả năng chịu tải, chịu uốn và độ cứng vững, phù hợp cho các kết cấu yêu cầu độ an toàn cao.
    • Ứng dụng rộng rãi: Thường được sử dụng trong các công trình kết cấu thép lớn, nhà xưởng, cầu cảng, đóng tàu.
  • Ưu điểm: Chất lượng đáng tin cậy, độ bền cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
  • Nhược điểm: Tương tự Posco, giá thành của thép Hyundai cũng ở mức cao do là hàng nhập khẩu chất lượng cao.

 

Quy Cách Thép Hình I 

1. Kích Thước Thép Hình I

Thép hình I có cấu tạo gồm bụng (chiều cao thân - H)hai cánh (chiều rộng cánh - B), cùng với độ dày bụng (d)độ dày cánh (t). Các kích thước này rất đa dạng để đáp ứng các nhu cầu chịu lực và kết cấu khác nhau.

  • Chiều cao thân (H): Phổ biến từ 100mm đến 900mm, thậm chí có loại lớn hơn.
  • Chiều rộng cánh (B): Thường từ 55mm đến 300mm.
  • Độ dày bụng (d): Dao động tùy thuộc vào kích thước tổng thể của cây thép.
  • Độ dày cánh (t): Tương tự, độ dày cánh cũng thay đổi theo từng quy cách.

Ví dụ về quy cách thép hình I phổ biến:

  • I100x55x4.5x6.5: Chiều cao bụng 100mm, chiều rộng cánh 55mm, độ dày bụng 4.5mm, độ dày cánh 6.5mm.
  • I200x100x5.5x8: Chiều cao bụng 200mm, chiều rộng cánh 100mm, độ dày bụng 5.5mm, độ dày cánh 8mm.
  • I300x150x6.5x9: Chiều cao bụng 300mm, chiều rộng cánh 150mm, độ dày bụng 6.5mm, độ dày cánh 9mm.

2. Chiều Dài Phổ Biến

Thép hình I thường được sản xuất với các chiều dài tiêu chuẩn để thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công:

  • 6 mét: Thường áp dụng cho các kích thước thép I nhỏ (ví dụ: I100, I125).
  • 12 mét: Phổ biến cho các kích thước thép I lớn hơn (từ I150 trở lên).
  • Ngoài ra, một số nhà cung cấp có thể cắt theo yêu cầu riêng của khách hàng.

3. Trọng Lượng Thép Hình I

Trọng lượng của thép hình I được tính theo công thức lý thuyết dựa trên diện tích mặt cắt ngang và khối lượng riêng của thép (). Trọng lượng này được biểu thị bằng kg/mét và là một thông số quan trọng để tính toán khối lượng thép cần dùng cho công trình

STT Quy cách Kg/m
1 I100 x 55 x 4.5 x 12000 9,46
2 I120 x 64 x 4.8 x 12000 11,5
3 I150 x 75 x 5.0 x 7 x 12000 14,0
4 I148 x 100 x 6 x 9 x 12000 20,7
5 I194 x 150 x 6 x 9 x 12000 29,9
6 I198 x 99 x 4.5 x 7 x 12000 18,2
7 I200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 21,3
8 I248 x 124 x 5 x 8 x 12000 25,7
9 I244 x 175 x 7 x 11 x 12000 44,1
10 I250 x 125 x 6 x 9 x 12000 29,6
11 I294 x 200 x 8 x 12 x 12000 56,8
12 I298 x 149 x 5.5 x 8 x 12000 32,0
13 I300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 36,7
14 I346 x 174 x 6 x 9 x 12000 41,4
15 I350 x 175 x 7 x 11 x 12000 49,6
16 I390 x 300 x 10 x 16 x 12000 107,0
17 I396 x 199 x 7 x 11 x 12000(HQ) 56,6
18 I400 x 200 x 8 x 13 x 12000(HQ + Nga) 66,0
19 I446 x 199 x 8 x 12 x 12000 66,2
20 I450 x 200 x 9 x 14 x 12000(HQ) 76,0
21 I482 x 300 x 11 x 15 x 12000(HQ) 114,0
22 I496 x 199 x 9 x 14 x 12000(HQ) 79,5
23 I500 x 200 x 10 x 16 x 12000(Nga+HQ) 89,6
24 I588 x 300 x 12 x 20 x 12000(HQ) 151,0
25 I596 x 199 x 10 x 15 x 12000(HQ) 94,6
26 I600 x 200 x 11 x 17 x 12000 106,0
27 I700 x 300 x 13 x 24 x 12000(HQ) 185,0
28 I800 x 300 x 14 x 26 x 12000(HQ) 210,0

 

4. Tiêu Chuẩn Sản Xuất và Mác Thép

Thép hình I được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, đảm bảo chất lượng và tính đồng bộ trong xây dựng:

  • Nhật Bản: JIS G3101 (mác thép SS400).
  • Mỹ: ASTM (mác thép A36, A572 Gr42/50).
  • Châu Âu: EN (mác thép S235JR, S275JR, S355JR).
  • Nga: GOST 380-88 (mác thép CT3).
  • Việt Nam: TCVN 1655-75.
  • Trung Quốc: Q235B, SS400.

Mỗi mác thép sẽ có thành phần hóa học và cơ tính (độ bền kéo, giới hạn chảy) khác nhau, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc cụ thể của từng dự án.

Khi mua thép hình I, bạn nên yêu cầu chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn đã công bố và đúng nguồn gốc xuất xứ.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá chi tiết:

☎ Hotline: 𝟎𝟗𝟔𝟗.𝟖𝟏𝟔.𝟑𝟐𝟔

🌐 Website: 𝒉𝒕𝒕𝒑𝒔://𝒕𝒉𝒆𝒑𝒎𝒂𝒏𝒉𝒉𝒂𝒊.𝒄𝒐𝒎

📩 Email: 𝒎𝒂𝒏𝒉𝒉𝒂𝒊𝒔𝒕𝒆𝒆𝒍@𝒈𝒎𝒂𝒊𝒍.𝒄𝒐𝒎

------------------------------------

XEM THÊM:

  ****    CÁC LOẠI THÉP TẤM, CUỘN

   ****   SẢN PHẨM THÉP HÌNH CÁC LOẠI

  ****  SẢN PHẨM THÉP ỐNG, HỘP CÁC LOẠI

   ****   SẢN PHẨM VAN CÔNG NGHIỆP

Thép Mạnh Hải hiện là đơn vị cung cấp các sản phẩm với phương châm: Uy tín - Chuyên Nghiệp - Cam kết chất lượng tốt nhất - Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. 

 

VIẾT BÌNH LUẬN:
Phone KD1: 0968 410 236 Phone Hotline: 0969 816 326 Phone KD2: 0968 625 963 Phone KD3: 0975 620 098 Messenger