Giỏ hàng
Phân tích chi tiết các loại vật tư INOX | Van inox | Bích inox | Phụ kiện inox 201, 304, 316,...

Phân tích chi tiết các loại vật tư INOX | Van inox | Bích inox | Phụ kiện inox 201, 304, 316,...

Đăng bởi: Thép Mạnh Hải   |   30/06/2025

Trong các hệ thống công nghiệp hiện đại, đặc biệt là các ngành liên quan đến hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước, dầu khí... việc sử dụng vật liệu inox (thép không gỉ) ngày càng trở nên phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các loại van, phụ kiện ống và vật tư phụ làm từ inox, cùng với công dụng và các thông số kỹ thuật quan trọng cần lưu ý.

I. Van INOX ( Thép Không Gỉ)

 

Van inox là các loại van nêu trên nhưng được chế tạo từ vật liệu thép không gỉ.

  • Vật liệu Inox phổ biến:

    • Inox 304 (SS304/CF8): Là loại phổ biến nhất, chứa 18% Crom và 8% Niken. Khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, dễ gia công, giá thành hợp lý. Sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, đồ uống, hóa chất nhẹ, nước sạch.

    • Inox 316 (SS316/CF8M): Chứa 16% Crom, 10% Niken và thêm 2-3% Molypden. Molypden giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua (nước muối, axit loãng, môi trường biển). Giá thành cao hơn 304. Được dùng trong công nghiệp hóa chất, dược phẩm, dầu khí, hàng hải.

    • Inox 201 (SS201): Ít Niken hơn 304, được thay thế bằng Mangan và Nitơ. Giá thành rẻ hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn, dễ bị rỉ sét trong môi trường khắc nghiệt. Thường dùng trong các ứng dụng ít đòi hỏi về chống ăn mòn.

  • Ưu điểm của Van Inox:

    • Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt là Inox 304 và 316, chống lại sự oxy hóa, axit, kiềm, muối.

    • Độ bền cơ học cao: Chịu được áp suất và nhiệt độ lớn.

    • Vệ sinh dễ dàng: Bề mặt nhẵn bóng, không bám bẩn, lý tưởng cho ngành thực phẩm, dược phẩm.

    • Thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, đẹp.

    • Tuổi thọ cao: Giảm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Các thông số kỹ thuật quan trọng của Van Inox:

    • Kích thước (Size): DN (Đường kính danh nghĩa) hoặc NPS (Nominal Pipe Size) - ví dụ: DN50, DN100, 2", 4".

    • Áp suất làm việc (Pressure Rating): PN (Áp suất danh nghĩa) hoặc Class (ANSI) - ví dụ: PN10, PN16, PN25, Class 150, Class 300.

    • Nhiệt độ làm việc (Temperature Rating): Phạm vi nhiệt độ mà van có thể hoạt động an toàn.

    • Kiểu kết nối (End Connection):

      • Nối ren (Threaded): NPT, BSPT, BSPP. Thường dùng cho van kích thước nhỏ.

      • Nối bích (Flanged): PN, Class (ANSI) - ví dụ: PN16, Class 150. Phổ biến cho van kích thước lớn.

      • Hàn (Welded): Socket Weld (SW), Butt Weld (BW). Tạo mối nối vĩnh cửu, độ kín cao.

      • Kẹp (Clamp/Tri-Clamp): Phổ biến trong ngành thực phẩm, dược phẩm do dễ tháo lắp và vệ sinh.

    • Tiêu chuẩn chế tạo: ASTM, API, ISO, DIN, JIS...

    • Chất liệu thân van, đĩa van, trục van, gioăng làm kín.

    • Kiểu vận hành: Tay gạt (lever), tay quay (handwheel), hộp số (gearbox), bộ truyền động khí nén (pneumatic actuator), bộ truyền động điện (electric actuator).

 

II. PHỤ KIỆN ỐNG INOX

 

Phụ kiện ống inox là các chi tiết dùng để kết nối, chuyển hướng, phân nhánh hoặc bịt kín các đường ống trong hệ thống.

1. Các loại Phụ kiện Ống Inox phổ biến

 

  • Co/Cút (Elbow):

    • Công dụng: Dùng để thay đổi hướng của đường ống.

    • Phân loại: Co 90 độ, Co 45 độ, Co giảm (Reducing Elbow).

    • Kiểu kết nối: Hàn (Butt Weld), Ren (Threaded), Kẹp (Clamp).

    • Thông số: Kích thước DN, độ dày (SCH10, SCH40), bán kính cong (SR - Short Radius, LR - Long Radius).

  • Tê (Tee):

    • Công dụng: Dùng để phân nhánh dòng chảy thành hai hướng.

    • Phân loại: Tê đều (Equal Tee), Tê giảm (Reducing Tee).

    • Kiểu kết nối: Hàn, Ren, Kẹp.

    • Thông số: Kích thước DN của các đầu nhánh, độ dày.

  • Chữ thập (Cross):

    • Công dụng: Phân nhánh dòng chảy thành bốn hướng. Ít phổ biến hơn Tê.

    • Kiểu kết nối: Hàn, Ren.

    • Thông số: Kích thước DN, độ dày.

  • Bầu giảm/Côn giảm (Reducer):

    • Công dụng: Dùng để nối hai đường ống có đường kính khác nhau.

    • Phân loại: Bầu giảm đồng tâm (Concentric Reducer) - dùng cho dòng chảy ngang hoặc đứng không có bọt khí, và Bầu giảm lệch tâm (Eccentric Reducer) - dùng cho dòng chảy ngang để tránh bẫy khí/chất lỏng.

    • Kiểu kết nối: Hàn, Ren.

    • Thông số: Kích thước DN của hai đầu, độ dày.

  • Măng sông/Nối thẳng (Coupling/Union):

    • Công dụng: Nối thẳng hai đoạn ống. Măng sông là nối cố định, Union cho phép tháo lắp dễ dàng hơn.

    • Kiểu kết nối: Ren, Hàn.

    • Thông số: Kích thước DN, độ dày.

  • Nắp bịt/Bịt đầu (Cap):

    • Công dụng: Bịt kín đầu ống hoặc nhánh không sử dụng.

    • Kiểu kết nối: Hàn, Ren, Kẹp.

    • Thông số: Kích thước DN, độ dày.

  • Kép/Lơ (Bushing/Nipple):

    • Công dụng: Kép dùng để chuyển đổi kích thước ren hoặc giới tính ren. Lơ là đoạn ống ngắn có ren hai đầu.

    • Kiểu kết nối: Ren.

    • Thông số: Kích thước ren.

  • Kẹp ống (Pipe Clamp):

    • Công dụng: Cố định ống vào tường, sàn hoặc khung.

    • Phân loại: Kẹp U, kẹp Omega, kẹp có đệm cao su.

    • Thông số: Kích thước ống phù hợp, vật liệu (inox 201, 304, 316).

2. Các thông số kỹ thuật quan trọng của Phụ kiện Ống Inox:

 

  • Vật liệu: Inox 304, 316, 201.

  • Kích thước (Size): Đường kính danh nghĩa (DN) hoặc NPS.

  • Độ dày thành ống (Schedule - SCH): SCH10, SCH40, SCH80, SCH160... Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp suất của phụ kiện. SCH càng cao, thành càng dày, chịu áp càng tốt.

  • Tiêu chuẩn chế tạo: ASTM A403 (phụ kiện hàn), ASTM A234, B16.9 (kích thước), B16.11 (phụ kiện ren và hàn lồng), B16.28 (co bán kính ngắn)...

  • Kiểu kết nối: Hàn, Ren (NPT, BSPT, BSPP), Kẹp.

  • Bề mặt hoàn thiện: BA (Bright Annealed - bóng gương), HL (Hairline - xước), No.4 (xước mờ)... ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và vệ sinh.

 

III. BÍCH ĐẶC RỖNG INOX (FLANGES INOX)

 

Bích (flange) là một loại phụ kiện dùng để nối các đường ống, van, máy bơm và các thiết bị khác lại với nhau, tạo thành một hệ thống có thể tháo lắp dễ dàng.

 

1. Các loại Bích Inox phổ biến:

 

  • Bích rỗng (có lỗ tâm):

    • Bích hàn trượt (Slip-On Flange - SO): Lồng vào ống và hàn cả bên trong lẫn bên ngoài. Dễ lắp đặt, ít tốn kém, dùng cho áp suất thấp đến trung bình.

    • Bích hàn cổ (Weld Neck Flange - WN): Có cổ dài, vát mép để hàn giáp mối với ống. Cung cấp độ bền cao, chống rò rỉ tốt, dùng cho áp suất và nhiệt độ cao, môi trường khắc nghiệt.

    • Bích mù/Bích đặc (Blind Flange - BL): Là một đĩa đặc, không có lỗ tâm. Dùng để bịt kín đầu đường ống hoặc lỗ mở của van/thiết bị để kiểm tra áp suất hoặc kết thúc hệ thống.

    • Bích ren (Threaded Flange - TH): Có ren bên trong để vặn vào ống ren. Dễ lắp đặt nhưng không thích hợp cho nhiệt độ cao hoặc áp suất cao do có thể rò rỉ qua ren.

    • Bích hàn lồng (Socket Weld Flange - SW): Ống được lồng vào hốc của bích và hàn một mối hàn fillet bên ngoài. Dùng cho đường ống nhỏ, áp suất trung bình, không phù hợp cho môi trường có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.

    • Bích lỏng/Bích tự do (Lap Joint Flange - LJ): Kết hợp với một ống cụt (stub end). Bích có thể xoay tự do, giúp căn chỉnh lỗ bu lông dễ dàng. Dùng cho hệ thống thường xuyên tháo lắp, ít ăn mòn.

 

2. Thông số kỹ thuật quan trọng của Bích Inox:

 

  • Vật liệu: Inox 304, 316, 201.

  • Kích thước (Size): DN (Đường kính danh nghĩa) hoặc NPS.

  • Tiêu chuẩn áp suất (Pressure Class/Rating):

    • Theo ANSI/ASME: Class 150, 300, 600, 900, 1500, 2500... (PSI).

    • Theo DIN/JIS/PN: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40... (Bar).

    • Việc chọn đúng Class/PN là cực kỳ quan trọng để đảm bảo khả năng chịu áp của hệ thống.

  • Tiêu chuẩn chế tạo:

    • ANSI/ASME B16.5: Cho bích ống và phụ kiện bích (NPS 1/2" đến NPS 24").

    • ANSI/ASME B16.47: Cho bích có đường kính lớn (NPS 26" trở lên).

    • DIN EN 1092-1: Tiêu chuẩn châu Âu.

    • JIS B2220: Tiêu chuẩn Nhật Bản.

  • Loại mặt bích (Facing Type):

    • RF (Raised Face): Mặt bích có một phần nhô lên để lắp gioăng, phổ biến nhất.

    • FF (Flat Face): Mặt bích phẳng, dùng cho các ứng dụng áp suất thấp.

    • RTJ (Ring Type Joint): Dùng cho áp suất và nhiệt độ rất cao, cần gioăng kim loại đặc biệt.

  • Độ dày bích: Phụ thuộc vào kích thước, tiêu chuẩn và áp suất danh nghĩa.

  • Số lượng và kích thước lỗ bu lông.

 

IV. VẬT TƯ PHỤ INOX CÁC LOẠI

Ngoài van và phụ kiện ống, còn có nhiều vật tư phụ khác làm từ inox đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống.

  • Ống Inox (Stainless Steel Pipe/Tube):

    • Công dụng: Dẫn truyền chất lỏng, khí.

    • Phân loại: Ống hàn (ERW, EFW, spiral weld) và Ống đúc (Seamless). Ống đúc có khả năng chịu áp suất tốt hơn.

    • Hình dạng: Tròn, vuông, chữ nhật.

    • Thông số: Đường kính ngoài (OD), độ dày thành (SCH), chiều dài, vật liệu (304, 316, 201), bề mặt (BA, HL, No.4).

    • Tiêu chuẩn: ASTM A312 (ống đúc), ASTM A358 (ống hàn), ASTM A269 (ống liền mạch cho dịch vụ nói chung).

  • Bu lông, Đai ốc, Long đền Inox (Bolts, Nuts, Washers):

    • Công dụng: Dùng để siết chặt các mối nối bích, kẹp ống, hoặc các kết nối cơ khí khác.

    • Vật liệu: Inox 304 (A2-70), Inox 316 (A4-70, A4-80). Loại 316 chịu ăn mòn tốt hơn.

    • Thông số: Kích thước (M10, M12, M16...), chiều dài, tiêu chuẩn ren, cấp độ bền.

  • Gioăng/Đệm làm kín Inox (Gasket):

    • Công dụng: Đặt giữa hai mặt bích hoặc các bề mặt tiếp xúc để tạo độ kín, ngăn rò rỉ.

    • Vật liệu: Cao su EPDM, NBR, PTFE (Teflon), Graphite, Vải không amiăng, Spirally Wound (kim loại + phi kim).

    • Chọn gioăng phù hợp: Dựa vào nhiệt độ, áp suất, loại chất lỏng/khí đi qua và kiểu mặt bích.

  • Que hàn Inox (Welding Rods/Electrodes):

    • Công dụng: Dùng để hàn nối các chi tiết inox lại với nhau.

    • Phân loại: Que hàn bọc thuốc (SMAW), Dây hàn MIG/TIG (GMAW/GTAW).

    • Vật liệu: Thường tương thích với vật liệu cơ bản (ví dụ: 308L cho 304, 316L cho 316). "L" nghĩa là hàm lượng carbon thấp, giúp giảm thiểu ăn mòn ranh giới hạt.

  • Lưới lọc Inox (Stainless Steel Mesh):

    • Công dụng: Lọc bỏ cặn bẩn, tạp chất trong các bộ lọc Y lọc, rổ lọc.

    • Thông số: Kích thước mắt lưới (mesh size), đường kính dây, vật liệu (304, 316).

  • Tấm Inox, Thanh Inox (Stainless Steel Sheet, Bar):

    • Công dụng: Nguyên liệu để chế tạo các chi tiết, vỏ bọc, kết cấu chịu lực.

    • Thông số: Độ dày, kích thước, bề mặt, vật liệu.

  • Van vòi nước inox: Dùng trong dân dụng và công nghiệp nhẹ, chủ yếu là inox 304.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá chi tiết:

☎ Hotline: 𝟎𝟗𝟔𝟗.𝟖𝟏𝟔.𝟑𝟐𝟔

🌐 Website: 𝒉𝒕𝒕𝒑𝒔://𝒕𝒉𝒆𝒑𝒎𝒂𝒏𝒉𝒉𝒂𝒊.𝒄𝒐𝒎

📩 Email: 𝒎𝒂𝒏𝒉𝒉𝒂𝒊𝒔𝒕𝒆𝒆𝒍@𝒈𝒎𝒂𝒊𝒍.𝒄𝒐𝒎

------------------------------------

XEM THÊM:

  ****    CÁC LOẠI THÉP TẤM, CUỘN

   ****   SẢN PHẨM THÉP HÌNH CÁC LOẠI

  ****  SẢN PHẨM THÉP ỐNG, HỘP CÁC LOẠI

   ****   SẢN PHẨM VAN CÔNG NGHIỆP

Thép Mạnh Hải hiện là đơn vị cung cấp các sản phẩm với phương châm: Uy tín - Chuyên Nghiệp - Cam kết chất lượng tốt nhất - Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. 

VIẾT BÌNH LUẬN:
Phone KD1: 0968 410 236 Phone Hotline: 0969 816 326 Phone KD2: 0968 625 963 Phone KD3: 0975 620 098 Messenger